TOP NHỮNG CÂU TIẾNG TRUNG LỊCH SỰ AI CŨNG CẦN PHẢI HỌC

Tiêu đề: Top Cấu Trúc Câu Tiếng Trung Giúp Bạn Giao Tiếp Lịch Sự Hơn 🌟
Mô tả:
✨ "Top Cấu Trúc Câu Tiếng Trung Giúp Bạn Giao Tiếp Lịch Sự Hơn"! ✨ Trong video này, Tiếng Trung TH sẽ giới thiệu đến bạn những cấu trúc câu tiếng Trung hữu ích để bạn có thể giao tiếp một cách lịch sự và trang nhã hơn. 🌺
🌟 Những câu này sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện, từ cách chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi, đến cách đề nghị và yêu cầu một cách tế nhị. Tất cả đều được trình bày một cách thân thiện và dễ hiểu, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng theo dõi và áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày. 😊
Hãy cùng chúng tôi khám phá những cấu trúc câu này để trở nên lịch sự và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung nhé! 💐💐💐💐
#TiếngTrung #GiaoTiếpLịchSự #HọcTiếngTrung #CấuTrúcCâuTiếngTrung #TiếngTrungHàngNgày #NgữPhápTiếngTrung #TiếngTrungCơBản #HọcTiếngTrungOnline
Link video: [ • TOP NHỮNG CÂU TIẾNG TR... ]
NỘI DUNG:
Slide 1:
请您稍等
Dạ anh đợi một lát
Slide 2:
请问,有几位?
Dạ cho hỏi có mấy người?
Slide 3:
您找哪位?
Anh tìm ai ạ?
Slide 4:
你多大了?
Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
Slide 5:
稍等一下
Đợi một chút
Slide 6:
您是做什么的?
Anh là làm ngành gì ạ?
Slide 7:
没问题
Dạ được, không vấn đề gì?
Slide 8:
好的
Dạ được
Slide 9:
你怎么会想去越南留学呢?
Sao anh lại muốn đến Việt Nam để du học?
Slide 10:
冒昧请问你是老板吗?
(Mạo muội xin hỏi) Dạ cho hỏi bạn là ông chủ phải không?
Slide 11:
我可以问一个私人问题吗?
Tôi có thể hỏi một câu hỏi riêng tư không?
Slide 12:
方便帮我看一下这个吗?
Có tiện xem giúp tôi cái này một lát không?
Slide 13:
不好意思,我不太方便
Xin lỗi, tôi không tiện lắm
Slide 14:
不好意思,可以再说一遍吗?
Xin lỗi, Có thể nói lại một lần nữa không?
Slide 15:
如果方便的话就太好了,不方便的话也没关系
Nếu tiện thì tốt quá, không tiện cũng không sao
Slide 16:
我可以请你吃饭吗?
Tôi có thể mời bạn ăn cơm không?
Slide 17:
可以请你帮我看一下这份文件吗?
Có thể mời bạn xem giúp tôi văn kiện này không?
Slide 18:
帅哥,麻烦你帮我看一下这个怎么操作?
Anh trai, làm phiền anh giúp em xem chút cái này thao tác thế nào?
Slide 19:
美女,麻烦你帮我看一下你知道这个地方怎么走吗?
Chị gái, làm phiền chị giúp em xem chút chị biết chỗ này đi thế nào không?
Slide 20:
抱歉,我不太明白你的意思
Xin lỗi, tôi không rõ lắm ý của bạn
Slide 21:
抱歉,我刚才听不清楚您的意思,麻烦您再说一遍
Xin lỗi, lúc nãy em nghe không rõ ý của anh, làm phiền anh nói lại lần nữa
Slide 22:
我认为这个计划不错但是还要稍微改一下
Tôi cho rằng kế hoạch này tốt nhưng mà vẫn cần sửa một chút
Slide 23:
如果你可以说慢一点的话,会比较好
Nếu bạn có thể nói chậm một chút, thì sẽ tương đối tốt
Slide 24:
如果你会说一点英文的话,会比较好
Nếu bạn biết nói tiếng anh một chút, thì sẽ tương đối tốt

Пікірлер

    Келесі