80 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG KÈM VÍ DỤ

Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho người mới bắt đầu học tiếng Trung cũng như những ai muốn củng cố và nâng cao vốn từ vựng của mình. Hãy cùng học và thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
#tiếngtrung #hoctiengtrung #dongtutiengtrung #tuvungtiengtrung #hocngoaingu #TiengTrungCoBan #TiengTrungNangCao #TiengTrungChoNguoiMoiBatDau #TiengTrungHieuQua
NỘI DUNG:
Slide 1:
Làm - “做”
Em đang làm gì?
你在做什么?
Slide 2:
Muốn, nghĩ, nhớ - “想”
Chị muốn đi đâu?
你想去哪儿?
Slide 3:
Muốn, cần, phải - “要”
Chị cần đi đâu?
你要去哪儿?
Slide 4:
Nhìn - “看”
Nhìn cái gì mà nhìn
看什么看?
Slide 5:
Hiểu - “懂”
Không hiểu gì hết
什么都不懂
Slide 6:
Biết - “知道”
Em biết không?
你知道吗?
Slide 7:
Thích - “喜欢”
Em thích ăn gì?
你喜欢吃什么?
Slide 8:
Đến -“来”
Em sắp đến chưa?
你快来了吗?
Slide 9:
Gặp - “见”
Cuối tuần gặp nhau đi!
周末见面吧!
Slide 10:
Nói - “说”
Em nói lại lần nữa được không?
你可以再说一遍吗?
Slide 11:
Đứng - “站”
Em đứng chỗ nào?
你站在哪?
Slide 12:
Ngồi - “坐”
Ngồi đây chờ anh một lát
你坐这儿等我一下
Slide 13:
Nghe - “听”
Bạn nghe rõ không?
你听清楚吗?
Slide 14:
Viết - “写”
Chữ này viết như thế nào?
这个字怎么写?
Slide 15:
Mua - “买”
Bạn muốn mua gì?
你想买什么?
Slide 16:
Bán - “卖”
Cô ấy bán trái cây.
她卖水果。
Slide 17:
Hỏi - “问”
Bạn cần hỏi gì?
你要问什么?
Slide 18:
Trả lời - “回答”
Em trả lời đi!
你回答吧!
Slide 19:
Đợi -“等”
Anh đợi em một lát .
你等我一下。
Slide 20:
Ngồi - “坐”
Em ngồi ở chỗ nào?
你坐在哪个地方?
Slide 21:
Đặt - “预订”
Cô ấy đặt trước rồi
她先预订了
Slide 22:
Xem - “看”
Tôi đang xem tivi.
我在看电视。
Slide 23:
Tìm - “找”
Ông tìm ai?
您找谁?
Slide 24:
Giúp - “帮助”
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi
感谢你帮助我。
Slide 25:
Dạy - “教”
Bạn dạy tôi học tiếng Trung được không?
你教我学中文,好吗?
Slide 26:
Hát - “唱”
Anh ấy hát rất hay
他唱得很好听。
Slide 27:
Vẽ -“画”
Cô ấy vẽ rất đẹp
她画得很好看。
Slide 28:
Chạm - “触摸”
Vui lòng không chạm vào vật trưng bày
请勿触摸展品。
Slide 29:
Chơi - “玩”
Anh ấy đang chơi game
他在玩游戏。
Slide 30:
Nếm -“尝”
Bạn nếm thử món này đi!
你尝尝这个菜吧!
Slide 31:
Thử -“试”
Bạn mang thử đôi giày này đi!
你试穿这双鞋吧!
Slide 32:
Luyện Tập - “练习”
Tôi đang luyện tập viết chữ Hán.
我在练习写汉字。
Slide 33:
Làm việc - “工作”
Cô ấy làm việc ở bệnh viện
她在医院工作。
Slide 34:
Học - “学习”
Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi?
你学习中文多久了?
Slide 35:
Dùng - “用”
Chị ấy đang dùng điện thoại.
她在用手机。
Slide 36:
Nghe - “听”
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe
感谢大家聆听。
Slide 37:
Dừng - “停”
Dừng xe trước cổng đi!
车停在大门口吧!
Slide 38:
Nắm - “握”
Anh ấy nắm tay tôi.
他握我的手。
Slide 39:
Cho - “给”
Mẹ cho tôi kẹo.
妈妈给我糖果。
Slide 40:
Lấy - “拿”
Bạn cầm lấy đi!
你拿去吧!
Slide 41:
Sửa - “修”
Anh ấy sửa điện thoại xong rồi.
他把手机修好了。
Slide 42:
Nhận - “收”
Tôi nhận được quà của bạn rồi.
我收到你的礼物了。
Slide 43:
Mở -“打开”
Chị mở cửa sổ ra đi!
你把窗户打开吧!
Slide 44:
Chạy -“跑”
Con chó đó chạy nhanh lắm!
那只狗跑得很快。
Slide 45:
Đóng - “关”
Cửa hàng đóng cửa rồi。
商店关门了。
Slide 46:
Đi, đến - “去”
Cô ấy đến cửa hàng mua đồ rồi.
她去商店买东西了。
Slide 47:
Đi - “走”
Cô ấy đi bộ đến cửa hàng mua đồ rồi.
她走路去商店买东西了。
Slide 48:
Thanh toán -“买单”
Hôm nay tôi mời, để tôi thanh toán .
今天我请客,让我买单
Slide 49:
Gửi,phát - “发”
Bạn giúp tôi gửi tài liệu này đi !
你帮我发这个资料吧!
Slide 50:
Gửi, tặng, đưa - “送”
Anh đưa em về!
我送你回去!
Slide 51:
Rửa - “洗”
Tôi rửa tay sạch sẽ rồi.
我把手洗干净了。
Slide 52:
Quét dọn - “打扫”
Con đi quét dọn phòng đi!
你去打扫房间吧!
Slide 53:
Hợp tác - “合作”
Tôi hi vọng có thể hợp tác với bạn.
我希望能跟你合作。
Slide 54:
Ngủ - “睡觉”
Anh ấy đang ngủ.
他在睡觉。
Slide 55:
Nhảy - “跳舞”
Bà tôi rất thích nhảy múa.
我奶奶很喜欢跳舞。
Slide 56:
Nói chuyện -“聊天”
Mẹ tôi đang nói chuyện với hàng xóm.
我妈妈在跟邻居聊天。
Slide 57:
Tham gia - “参加”
Tối nay tôi tham gia tiệc tối ở công ty rồi.
今晚我在公司参加晚会了。
Slide 58:
Suy nghĩ - “考虑”
Bạn nên suy nghĩ cẩn thận hơn.
你应该好好考虑。
Slide 59:
Đọc - “读”
Em đọc to lên một chút.
你读大声一点。
Slide 60:
Vứt - “扔”
Cấm vứt rác bừa bãi!
勿扔垃圾!
Slide 61:
Về -“回”
Cuối tuần tụi mình về nhà nha!
周末我们回家吧!
Slide 62:
Tránh - “逃避”
Tại sao em lại tránh anh?
你为什么逃避我?
Slide 63:
Sợ -“害怕”
Anh ở đây rồi,đừng sợ.
我在这,别害怕。
Slide 64:
Yêu - “爱”
Em yêu anh!
我爱你!
Slide 65:
Cười - “笑 ”
Đừng khóc nữa, cười lên nào!
别哭了,笑一笑吧!
Slide 66:
Khóc - “哭”
Đừng khóc nữa, cười lên nào!
别哭了,笑一笑吧!
Slide 67:
Tức giận - “生气”
Anh ấy tức giận rồi.
他生气了。
Slide 68:
Tin tưởng - “相信”
Anh phải tin tưởng bản thân mình.
你要相信自已。
Slide69:
Quan tâm - “关心”
Chúng ta nên quan tâm đến sức khỏe bố mẹ.
我们应该关心父母的身体。
Slide 70:
Về - “回”
Bây giờ em muốn về nhà
我现在想回家
Slide 71:
Rời đi - “离开”
Hôm qua anh trai đã rời đi rồi.
昨天哥哥已经离开了。
Slide 72:
Mong -“希望”
Chỉ mong được về nhà sớm.
只希望可以早回家。
Slide 73:
Đoán - “猜”
Anh đoán thử xem,hôm nay tôi đã nhìn thấy ai!
你猜猜 ,今天我看见谁!
Slide 74:
Thức dậy - “起床”
Buổi sáng bạn mấy giờ thức dậy?
你早上几点起床?
Slide 75:
Tắm - “洗澡”
Anh đi tắm nhanh đi.
你快去洗澡吧。
Slide 76:
Cắt - “剪”
Bạn nên dùng dao để cắt nó ra.
你应该用刀把它剪掉。
Slide 77:
Đánh răng - “刷牙”
Em đánh răng xong chưa?
你刷好牙了吗?
Slide 78:
Đánh - “打”
Bạn có muốn đánh nhau
Không?
你要打架吗?
Slide 79:
Đói - “饿”
Mẹ ơi, con đói rồi!
妈妈,我饿了!
Slide 80:
Khát - “渴”
Em khát chưa, có muốn uống nước không?
你渴了吗,要喝水吗?

Пікірлер: 20

  • @TiengtrungTH
    @TiengtrungTH28 күн бұрын

    Slide 2: Muốn, nghĩ, nhớ - “想” Chị muốn đi đâu? 你想去哪儿? Slide 3: Muốn, cần, phải - “要” Chị cần đi đâu? 你要去哪儿?

  • @huongthu2870
    @huongthu2870Ай бұрын

    Video rất hữu ít cảm ơn em

  • @TiengtrungTH

    @TiengtrungTH

    Ай бұрын

    🥰

  • @TiengtrungTH
    @TiengtrungTHАй бұрын

    Có một số lỗi khi mình đăng video. Đây là nội đoạn mất hình ạ: 23:10 起床 qǐchuáng:Thức dậy 你早上几点起床 nǐ zǎoshàng jǐdiǎn qǐchuáng? Buổi sáng bạn mấy giờ thức dậy? 洗澡xǐzǎo:Tắm 你快去洗澡吧Nǐ kuài qù xǐzǎo ba: Anh đi tắm nhanh đi 剪jiǎn Cắt 你应该用刀把它剪掉nǐ yīnggāi yòng dāobà tā jiǎn diào Bạn nên dùng dao để cắt nó ra 刷牙shuāyá:đánh răng 你刷好呀了吗Nǐ shuā hǎo yá le ma? Em đánh răng xong chưa? 打dǎ:đánh 你要打架吗Nǐ yào dǎjià ma? Bạn có muốn đánh nhau không? 饿è Đói 妈妈我饿māmā wǒ èle了 Mẹ ơi con đói rồi 渴kě Khát 你口渴了吗要喝水吗nǐ kǒu kěle ma yào hē shuǐ ma? Em khát chưa? Có muốn uống nước không?

  • @maiphamnutuyet4850
    @maiphamnutuyet4850Ай бұрын

    Bài học rất hữu ích em cảm ơn cô giáo nhé

  • @TiengtrungTH

    @TiengtrungTH

    Ай бұрын

    🥰

  • @quangnguyenvan2352
    @quangnguyenvan2352Ай бұрын

    rất dễ hiểu cảm ơn bạn

  • @TiengtrungTH

    @TiengtrungTH

    Ай бұрын

    🥰👍

  • @PhuongTran-ho2ic
    @PhuongTran-ho2icАй бұрын

    Hay quá , minh mới bắt đầu học , thank

  • @TiengtrungTH

    @TiengtrungTH

    Ай бұрын

    🥰

  • @maiphamnutuyet4850
    @maiphamnutuyet4850Ай бұрын

    Hay thank you

  • @TiengtrungTH

    @TiengtrungTH

    Ай бұрын

    🥰

  • @tuyetphan2864
    @tuyetphan2864Ай бұрын

    Hay

  • @TiengtrungTH

    @TiengtrungTH

    Ай бұрын

    🥰

  • @user-vm6kc1sg7d
    @user-vm6kc1sg7dАй бұрын

    谢谢你

  • @TiengtrungTH

    @TiengtrungTH

    Ай бұрын

    🥰

  • @nhungvan8031
    @nhungvan8031Ай бұрын

    Video rất hay ,nhưng đoạn sau không có hình

  • @TiengtrungTH

    @TiengtrungTH

    Ай бұрын

    Lỗi lúc mình đăng video, Đây là đoạn mất hình ạ: 起床 qǐchuáng:Thức dậy 你早上几点起床 nǐ zǎoshàng jǐdiǎn qǐchuáng? Buổi sáng bạn mấy giờ thức dậy? 洗澡xǐzǎo:Tắm 你快去洗澡吧Nǐ kuài qù xǐzǎo ba: Anh đi tắm nhanh đi 剪jiǎn Cắt 你应该用刀把它剪掉nǐ yīnggāi yòng dāobà tā jiǎn diào Bạn nên dùng dao để cắt nó ra 刷牙shuāyá:đánh răng 你刷好呀了吗Nǐ shuā hǎo yá le ma? Em đánh răng xong chưa? 打dǎ:đánh 你要打架吗Nǐ yào dǎjià ma? Bạn có muốn đánh nhau không? 饿è Đói 妈妈我饿māmā wǒ èle了 Mẹ ơi con đói rồi 渴kě Khát 你口渴了吗要喝水吗nǐ kǒu kěle ma yào hē shuǐ ma? Em khát chưa? Có muốn uống nước không?

  • @user-zx4ed6eq2f
    @user-zx4ed6eq2fАй бұрын

    Mình muốn mua sách tự học

  • @TiengtrungTH

    @TiengtrungTH

    Ай бұрын

    Bạn kết bạn Zalo 0399507294 để tư vấn bạn nhé

Келесі