150 CÂU TIẾNG TRUNG HỎI ĐÁP NGẮN SIÊU DỄ

#TiếngTrung #HỏiĐápTiếngTrung #HọcTiếngTrung #GiaoTiếpTiếngTrung #CâuHỏiTiếngTrung #HọcTiếngTrungCơBản #TiếngTrungHàngNgày
NỘI DỤNG:
Slide 1:
-Đúng chưa
对了吗
-Đúng rồi
对了
-Chưa đúng
还不对
?

Slide 2:
-Thật à
真的
-Chứ sao nữa
那还用说
?

Slide 3:
-Được không
可以吗
-Được
可以
-Không được
不可以
?

Slide 4:
-Ở đâu
在哪
-Ở công ty
在公司
-Ở nhà
在家
?

Slide 5:
-Đi đâu thế
去哪呢
-Đi chơi
去玩
-Đi làm
去上班
?

Slide 6:
-Có mệt không
累吗
-Mệt

-Không mệt
不累
?

Slide 7:
-Đúng không
对吗
-Đúng

-Không đúng
不对
?

Slide 8:
-Cẩn thận nha
小心哦
-Yên tâm
放心
?

Slide 9:
-Có biết không
知道吗
-Biết
知道
-Không biết
不知道
?

Slide 10:
-Làm gì á
干嘛呢
-Làm việc
工作
-Xem phim
看电影
?

Slide 11:
-Có không
有吗
-Có

-Không có
没有
?

Slide 12:
-Ăn không
吃吗
-Ăn

-Không ăn
不吃
?

Slide 13:
-Xin lỗi
对不起
-Không sao
没关系
-Ừ

?

Slide 14:
-Có bận không
忙吗
-Bận lắm
很忙
-Không bận
不忙
?

Slide 15:
-Thật không vậy
真的吗
-Tất nhiên
当然
-Còn phải nói
还用说吗
?

Slide 16:
-Ăn thêm nữa đi
再多吃点
-Ăn no rồi
吃饱了
-Dạ

?

Slide 17:
-Đẹp không
好看吗
-Đẹp lắm
很好看
-Cũng được
还可以
?

Slide 18:
-Mấy giờ rồi
几点了
-8 giờ rồi
八点了
?

Slide 19:
-Giờ làm sao
现在怎么办
-Sao tao biết được
我怎么知道
-Không biết
不知道
?

Slide 20:
-Uống gì không
喝什么吗
-Không cần đâu
不用了
-Uống nước đi
喝水吧
?

Slide 21:
-Nãy nói gì á
刚才说什么
-Không có gì
没什么
?

Slide 22:
-Chán thật
好无聊
-Đi xem phim đi
去看电影吧
-Đi dạo không
去逛街吗
?

Slide 23:
-Hiểu chưa
懂了吗
-Vẫn chưa hiểu
还没懂
-Hiểu rồi
懂了
?

Slide 24:
-Hôm nay thứ mấy
今天星期几
-Thứ sáu
星期五
?

Slide 25:
-Mấy giờ đi ngủ
几点去睡觉
-10 giờ
十点
?

Slide 26:
-Dậy lúc mấy giờ
几点起床
-7 giờ
七点
?

Slide 27:
-Bực mình thật
真气人
-Thôi bỏ qua đi
算了吧
?

Slide 28:
-Đi chơi không
去玩吗
-Đi

-Không muốn đi
不想去
?

Slide 29:
-Mấy cái
几个
-5 cái
五个
?

Slide 30:
-Ngon không
好吃吗
-Ngon
好吃
-Cũng được
还可以
?

Slide 31:
-Có rảnh không
有空吗
-Đang bận lắm
忙着呢
?

Slide 32:
-Có đói không
饿吗
-Đói
饿
-Không đói lắm
不太饿
?

Slide 33:
-Có biết không
知道吗
-Biết một chút
知道一点
-Ai mà biết
谁知道啊
?

Slide 34:
-Còn đau không
还痛吗
-Còn đau một chút
还有点痛
-Không đau nữa
不痛了
?

Slide 35:
-Học xong chưa
学完了吗
-Học xong rồi
学完了
-Chưa xong
还没
?

Slide 36:
-Cái này của ai đây
这个是谁的
-Của tôi đó
是我的
-Không biết
不知道
?

Slide 37:
-Cuối tuần vui vẻ
周末愉快
-Cảm ơn, bạn cũng vậy
谢谢,你也是
?

Slide 38:
-Bạn có sao không
你没事吧
-Không sao
没事
?

Slide 39:
-Đợi chút
等一下
-OK

-Nhanh lên
快点
?

Slide 40:
-Đi trước đây
先走了
-Ừ

?

Slide 41:
-Bạn đừng như vậy
你别这样
-Tôi làm sao
我怎么了
?

Slide 42:
-Khi nào học
什么时候学
-Ngày mai nha
明天吧
?

Slide 43:
-Khát quá
好渴
-Hết nước rồi
没有水了
?

Slide 44:
-Đang làm gì vậy
在干嘛
-Đang đọc sách
在看书
?

Slide 45:
-Nhanh lên
快点
-Chờ chút
等一下
-Đến ngay
马上来
?

Slide 46:
-Bạn biết chưa
知道了吗
-Tôi biết rồi
知道了
-Chưa biết
还不知道
?

Slide 47:
-Làm xong chưa
做完了吗
-Vẫn chưa xong
还没完
-Xong rồi
做完了
?

Slide 48:
-Xem không
看吗
-Xem chứ
看啊
-Không xem
不看
?

Slide 49:
-Ở đâu
在哪
-Ở kia
在那
-Ở đây
在这
?

Slide 50:
-Mệt rồi
累了
-Đi nghỉ ngơi đi
去休息吧
?

Slide 51:
-Làm gì đấy
干嘛呢
-Có làm gì đâu
没干嘛啊
?

Slide 52:
-Nói đi
说吧
-Không nói
不说
?

Slide 53:
-Mua chưa
买了吗
-Mua rồi
买了
-Chưa mua
还没买
?

Slide 54:
-Mấy giờ đến
几点来
-8 giờ
八点
?

Slide 55:
-Đang ở đâu
在哪呢
-Đang ở công ty
在公司呢
?

Slide 56:
-Làm không
做吗
-Làm

?

Slide 57:
-Bao nhiêu tiền
多少钱
-500 000
五十万
?

Slide 58:
-Chơi vui không
好玩吗
-Vui
好玩
-Không vui lắm
不太好玩
?

Slide 59:
-Bạn có muốn đi không
你想去吗
-Muốn chứ
想啊
-Không muốn lắm
不太想
?

Slide 60:
-Buồn ngủ chưa
困了吗
-Ừ, buồn ngủ rồi
嗯,困了
?

Пікірлер: 1

  • @pvhoang303
    @pvhoang3032 ай бұрын

    merci

Келесі