1200 CÂU TIẾNG TRUNG NGẮN THÔNG DỤNG TẬP 10

NỘI DUNG:
901.Hơi khát 有点渴
902.Hơi đói 有点饿
903.Hơi tức 有点生气
904.Lại sao nữa 又怎么了
905.Hơi tò mò 有点好奇
906.Tại bạn hết 都怪你
907.Tin mới lạ 信才怪
908.Quá đáng ghê 好过分
909.Tôi nói cho bạn biết 我告诉你
910.Đừng nói gì nữa 别说什么了
911.Đừng làm gì nữa 别做什么了
912.Đừng ăn nữa 别吃了
913.Đừng uống nữa 别喝了
914.Đừng học nữa 别学了
915.Đừng hút thuốc 别抽烟
916.Không biết 不知道
917.đừng nói nhiều 别多嘴
918.Không vui chút nào 一点也不开心
919.Chán chết 无聊死了
920.Đói chết 饿死了
921.Khác nhau 不同
922.Về đến nhà chưa? 回到家了吗?
923.Không quen 不习惯
924.Sắp muộn rồi 快迟到了
925.Sắp đến rồi 快到了
926.Sắp mưa rồi 快下雨了
927.Sắp tạnh mưa rồi 雨快停了
928.Sắp chết rét rồi 快冻死了
929.Sắp đói chết rồi 快饿死了
930.Sắp làm xong rồi 快做完了
931.Còn phải tăng ca nữa 还要加班呢
932.Bạn ngủ chưa 你睡了吗
933.Bắt đầu rồi à 开始了啊
934.Bạn làm tiếp đi 你继续做吧
935.Hôm nay mua cái gì? 今天买什么?
936.Làm ngay 马上做
937.Nay thứ mấy? 今天星期几?
938.Nay ngày mấy? 今天几号?
939.Về làm đi 回去干吧
940.Về học đi 回去学吧
941.Vậy không được 那不行
942.Ổn không? 还好吗?
943.Đang mơ à? 在做梦吗?
944.Thế này nha 这样吧
945.Vậy tôi đi đây 那我走了
946.Vậy yên tâm rồi 那放心了
947.Vậy tôi ăn một mình 那我自己吃
948.Nhận được chưa 收到了吗
949.Tôi đợi bạn về 我等你回来
950.Cái nào là của bạn 哪个是你的
951.Cái kia của tôi 那个是我的
952.Cái này của ai 这个是谁的
953.Chậm một chút 慢一点
954.Đỡ hơn chưa 好点了吗
955.Có sao không 没事吧
956.Vào được không? 可以进去吗?
957.Vẫn chưa chắc 还没确定
958.Đi nhanh lên 走快点
959.Về sớm nha 早点回来
960.Ăn nhanh lên 吃快点
961.Uống nhanh lên 喝快点
962.Chọn nhanh đi 选快点
963.Sao bạn không ăn 你怎么不吃
964.Dậy nhanh 快起来
965.Học tiếng Việt không? 学越南语吗?
966.Tin được không? 能信吗?
967.Chắc không phải đâu 可能不是的
968.Chắc nó nhầm rồi 可能他搞错了
969.Chắc không đi đâu 可能不去吧
970.Tháng này bận lắm 这个月很忙
971.Tháng sau hơi rảnh 下个月有点闲
972.Tháng trước hơi bận 上个月有点忙
973.Năm sau đi nha 明年去吧
974.Năm ngoái đi rồi 去年去了
975.Năm nay không đi nữa 今年不去了
976.Tuần trước không học rồi 上周不学了
977.Tuần này học nha 这周学吧
978.Tuần sau học không? 下周学吗?
979.Hôm qua không mưa 昨天没下雨
980.Hôm nay mưa to 今天下大雨
981.Ngày mai không biết mưa không 明天不知道会不会下雨
982.Lúc trước em học ở đâu 以前你在哪学习?
983.Đau đầu quá 头好痛
984.Đau chân 腿痛
985.Đau tay 手痛
986.Đau răng 牙疼
987.Đau đầu gối 膝盖疼
988.Đau lưng 背疼
989.Đau lòng 心疼
990.Hơi mập/ béo 有点胖
991.Mập/ béo quá 好胖
992.Hơi gầy 有点瘦
993.Gầy quá 好瘦
994.Cũng xinh 也好看
995.Xinh quá 好好看
996.Hơi đắt 有点贵
997.Chảy nước mắt 流眼泪
998.Chảy nước mũi 流鼻涕
999.Chảy nước miếng 流口水
1000.Lau nước mắt 擦眼泪
---------------------------------------------------------------------------
#1200cau #hoctiengtrung #hoctiengtrungquoc #hoctiengtrungonline #tiengtrung #tuvungtiengtrung #china #chinese #tuvung #hoctiengtrung #tuvungtiengtrung #giaotrinh #tuvung #tuvung #hoctiengtrungonline #china #hoctiengtrungquoc #tiengtrung #pinyinchinese #vietsub #pinyin #nghĩa #tiengtrunggiaotiep #tiengtrungchuyennganh
#tiengtrungcaptoc

Пікірлер: 2

  • @ngophat9120
    @ngophat91202 ай бұрын

    ❤❤❤

  • @TiengtrungTH

    @TiengtrungTH

    2 ай бұрын

    🥰