1000 CÂU HỘI THOẠI TIẾNG TRUNG TẬP 2

#1000cau #hoithoai #hoctiengtrung #tiengtrungcaptoc #khaungu #giaotiep
NỘI DUNG:
Slide 1:
26.Bao gồm:包括
-A: Cái này bao gồm tiền tài liệu học phải không ạ?
这个包括学习资料的钱了,是吗?
Slide 2:
26.Bao gồm:包括
-B:Đúng rồi em
是的
Slide 3:
27.Bao nhiêu:多少
-A: Sách hết bao nhiêu tiền ạ?
书总共多少钱?
Slide 4:
27.Bao nhiêu:多少
-B:50.000 nha
五万
Slide 5:
28.Bảo tàng:博物馆
-A: Hôm nay đi bảo tàng Hồ Chí Minh không?
今天去胡志明博物馆吗?
Slide 6:
28.Bảo tàng:博物馆
-B:Đi ạ

Slide 7:
29.Báo:报纸
-A: Tờ báo này ở đâu ra?
这张报纸是哪里来的?
Slide 8:
29.Báo:报纸
-B:Em không biết
我不知道
Slide 9:
30.Bát:碗
-A: Cho anh một cái bát nha
给我一个碗吧
Slide 10:
30.Bát:碗
-B:Dạ/vâng, có ngay
好,马上
Slide 11:
31.Bẩn:脏
-A: Áo anh bẩn rồi
你的衣服脏了
Slide 12:
31.Bẩn:脏
-B: Để em giặt cho anh
让我给你洗
Slide 13:
32.Bận:忙
-A: Hôm nay em bận không?
今天你忙吗?
Slide 14:
32.Bận:忙
-B: Hôm nay em rảnh
今天我有空儿
Slide 15:
33.Bật:开
-A: Em bật điều hòa giúp anh
你帮我开空调
Slide 16:
33.Bật:开
-B: Dạ/vâng
好的
Slide 17:
34.Bây giờ:现在
-A: Bây giờ làm gì?
现在干啥?
Slide 18:
34.Bây giờ:现在
-B: Em cũng không biết
我也不知道
Slide 19:
35.Béo:胖
-A: Con mèo này béo thật
这只猫真胖
Slide 20:
35.Béo:胖
-B: Nó ăn nhiều lắm
它吃得很多
Slide 21:
36.Bên cạnh:旁边
-A: Máy tính em để ở đâu?
你电脑放在哪?
Slide 22:
36.Bên cạnh:旁边
-B: Ở bên cạnh tủ sách
在书柜旁边
Slide 23:
37.Bên phải: 右边
-A: Đi bên nào?
走哪边?
Slide 24:
37.Bên phải: 右边
-B: Bên phải
右边
Slide 25:
38.Bệnh viện:医院
-A: Bệnh viện xa đây không?
医院离这儿远吗?
Slide 26:
38.Bệnh viện:医院
-B: Không xa lắm
不太远
Slide 27:
39.Bia:啤酒
-A: Em uống bia không?
你喝啤酒吗?
Slide 28:
39.Bia:啤酒
-B: Em không thích uống bia
我不喜欢喝啤酒
Slide 29:
40.Biết:认识
-A: Em biết anh đó không?
你认识他吗?
Slide 30:
40.Biết:认识
-B: Em có biết nhưng không quen
我有认识但是不熟
Slide 31:
41.Bình thường:平时
-A: Bình thường em ở nhà làm gì?
平时你在家干什么?
Slide 32:
41.Bình thường:平时
-B: Em thường xem phim
我平时看电影
Slide 33:
42.Bò:牛
-A: Em ăn được thịt bò không?
你能吃牛肉吗?
Slide 34:
42.Bò:牛
-B: Được ạ
可以
Slide 35:
43.Bố:爸爸
-A: Bố em làm nghề gì?
你爸爸做什么工作?
Slide 36:
43.Bố:爸爸
-B: Bố em là công an
我爸爸是公安
Slide 37:
44.Bớt:便宜点
-A: Bớt chút được không cô?
阿姨,可以便宜点吗?
Slide 38:
44.Bớt:便宜点
-B: Bớt 5 tệ nha
便宜五块吧
Slide 39:
45.Buổi tối:晚上
-A: Buổi tối em rảnh không?
晚上你有空儿吗?
Slide 40:
45.Buổi tối:晚上
-B: Tối em bận học
晚上我忙学习
Slide 41:
46.Bút chì:铅笔
-A: Cho anh mượn cây bút chì
给我借只铅笔
Slide 42:
46.Bút chì:铅笔
-B: Đây ạ:这
Slide 43:
47.Bữa sáng:早餐
-A: Bữa sáng ăn gì?
早餐吃什么?
Slide 44:
47.Bữa sáng:早餐
-B: Ăn phở bò đi ạ
吃牛肉汤粉吧
Slide 45:
48.Bức tranh:画儿
-A: Bức tranh này mua ở đâu?
这幅画儿在哪买?
Slide 46:
48.Bức tranh:画儿
-B: Ở Mỹ ạ
在美国
Slide 47:
49.Ca sĩ:歌手
-A: Ca sĩ này nổi tiếng lắm
这个歌手很有名
Slide 48:
49.Ca sĩ:歌手
-B: Cổ đẹp lắm
她很漂亮
Slide 49:
50.Cà phê:咖啡
-A: Anh uống cà phê không ạ?
你喝咖啡吗?
Slide 50:
50.Cà phê:咖啡
-B: Cho anh một ly nha
给我一杯吧
Slide 51:

Пікірлер: 4

  • @jaychau210
    @jaychau210Ай бұрын

    hay qua, ra them nhieu video hoc tieng trung nhe bam, xin cam on

  • @TiengtrungTH

    @TiengtrungTH

    Ай бұрын

    🥰🥰

  • @dungluongvan8497
    @dungluongvan8497Ай бұрын

    Thank❤

  • @TiengtrungTH

    @TiengtrungTH

    Ай бұрын

    🥰