Từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ sửa chữa cơ khí - Phần 2

Ở video ngày hôm nay mình tiếp tục chia sẻ với các bạn một số từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ sửa chữa cơ khí. Ở phần 2 này sẽ tập trung về mảng cơ khí nhiều hơn, vốn từ cũng sẽ ít hơn. Rất mong có thể giúp đỡ được phần nào cho các bạn trong quá trình làm việc và giao tiếp.
Trong video có nhiều chỗ phát âm không được chuẩn xác, rất mong các bạn thông cảm.
Nếu thấy hay thì đừng tiếc một Like và Đăng kí kênh để ủng hộ cho mình nha.
Mọi chi tiết xin gửi về Email: manthauvlog@gmail.com
#mànthầuchinese #cácdụngcụsửachữacơkhítrongtiếngtrung #từvựngvềsửachữacơkhí

Пікірлер: 5

  • @phutran8397
    @phutran83974 ай бұрын

    Cảm ơn bạn

  • @octhan6190
    @octhan6190 Жыл бұрын

    Đáng lẽ sẽ có rất nhiều lượt xem mới phải ,tiếc là bác đọc sai các thanh hết mong bác sửa lại ,cảm ơn bác

  • @bongbon1847

    @bongbon1847

    Жыл бұрын

    mình thấy bạn ấy phát âm thế là dc rồi. k phải giáo viên nhưng ngta có tâm chia sẻ kiến thức. nếu là bạn liệu bạn có đọc đúng đc 100% k? khi giao tiếp vs g trung liệu bạn có phát âm đúng dc 100% k ?

  • @manthauaudio

    @manthauaudio

    Жыл бұрын

    thường thì là người mới học sẽ chú trọng tới các thanh. mình đi làm nói chuyện cũng không để ý tới thanh điệu nhưng người khác nghe vẫn hiểu. cảm ơn bạn đã góp ý nhé

  • @octhan6190

    @octhan6190

    Жыл бұрын

    Mình chỉ góp ý thôi .mình đi tq cũng đc 2năm rồi ,làm bên kĩ thuật nên muốn xem nhiều từ vựng thôi.cảm ơn anh .thấy hiện tại thì đi làm kĩ thuật mà hầu như là điện tử nhiều ảnh làm được 1video nữa thì hay vd như :软件,硬件,定位位置。爆料,连续中。。..mấy cái này thấy máy nào cũng có

Келесі