[ P2 ] Từ vựng tiếng Trung HSK 2 có ví dụ

[ P2 ] Từ vựng tiếng Trung HSK 2 có ví dụ
- Âm thanh tiếng Trung được lặp lại 4 lần giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng, âm thanh tiếng Việt đọc 1 lần do Henry thực hiện để giúp các bạn học ngay cả khi không nhìn màn hình. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
XEM THÊM BÀI HỌC KHÁC:
* Câu giao tiếp cơ bản: • Những cụm từ tiếng Tru...
* Phần 1: 1000 từ vựng cơ bản: • [ P1 ] 1000 từ vựng ti...
----------------------------------------------

Пікірлер: 13

  • @nghiquach6924
    @nghiquach69247 ай бұрын

    Thưa chư vị ! Em năm nay được ( 76 tuổi ) vẫn nghe , nói , đọc , viết hằng ngày ạ !

  • @jsgfhdaldladlhajsgfhdaldla1335
    @jsgfhdaldladlhajsgfhdaldla13359 ай бұрын

    非常感谢老师

  • @kimtien4466
    @kimtien44669 ай бұрын

    🎉🎉🎉

  • @ngoclan16
    @ngoclan167 ай бұрын

    我在学习汉语

  • @hienbanglinhhuong5988
    @hienbanglinhhuong59889 ай бұрын

    ôi. mình học xong hsk2 mà xem video chả biết từ nào thế này. nản quá

  • @Henrytiengtrung

    @Henrytiengtrung

    9 ай бұрын

    :) cố lên

  • @senluong2164

    @senluong2164

    3 ай бұрын

    Sao lại vậy

  • @tienanhpham5006
    @tienanhpham50068 ай бұрын

    mình nghe để mình sắp sang trung quốc

  • @user-zz9eq1zy7f

    @user-zz9eq1zy7f

    4 ай бұрын

    Cảm ơn thầy rất hay rõ ràng

  • @linhlethiyen5135
    @linhlethiyen51359 ай бұрын

    Asd k co h4 ha as

  • @Henrytiengtrung

    @Henrytiengtrung

    9 ай бұрын

    Làm dần dần b ạ

  • @VanHong-bm1fx
    @VanHong-bm1fx9 ай бұрын

    Ad dịch giúp (kỷ niệm một thời hoa nở) Sang chữ Trung Quốc với ạ cảm ơn nhiều

  • @xavoi3597
    @xavoi35977 ай бұрын

    câu 20 có vẻ sai