IELTS Listening Dictation 💕 Practice 7

1. collecting things
2. museum
3. values
4. hunting
5. explorer
6. Norway
7. climbing
8. classmate
9. island
10. harsh
11. preparation
12. survival
13. shelter
14. wild
15. sea
16. carvings
17. migration
18. Asia
19. impossible
20. ocean
21. movements
22. posible
23. shipbuilding
24. canoes
25. private
26. adventures
27. idea
28. war
29. voyage
30. motivation
31. techniques
32. boat
33. Egypt
34. local people
35. carvings
36. process
37. archaeology
38. sources
39. old-fashioned
40. challenging

Пікірлер: 1

  • @ieltsminipractice
    @ieltsminipracticeАй бұрын

    1. collecting things (sưu tầm các món đồ) 2. museum (bảo tàng) 3. values (giá trị) 4. hunting (săn bắn) 5. explorer (nhà thám hiểm) 6. Norway (Na Uy) 7. climbing (leo) 8. classmate (bạn cùng lớp) 9. island (hòn đảo) 10. harsh (khắc nghiệt) 11. preparation (sự chuẩn bị) 12. survival (sự tồn tại) 13. shelter (nơi trú ẩn) 14. wild (hoang dã) 15. sea (biển) 16. carvings (tác phẩm điêu khắc) 17. migration (di cư) 18. Asia (châu Á) 19. impossible (không thể) 20. ocean (biển) 21. movements (sự di chuyển) 22. possible (có thể) 23. shipbuilding (đóng tàu) 24. canoes (thuyền) 25. private (riêng tư 26. adventures (chuyến hành trình) 27. idea (ý tưởng) 28. war (chiến tranh) 29. voyage (cuộc hải trình) 30. motivation (động lực) 31. techniques (kỹ thuật) 32. boat (thuyền) 33. Egypt (Ai Cập) 34. local people (người bản địa) 35. carvings (tác phẩm điêu khắc) 36. process (quá trình) 37. archaeology (khảo cổ học) 38. sources (nguồn) 39. old-fashioned (lỗi thời) 40. challenging (khó khăn, thử thách)