4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 174 - Bản chỉnh sửa

#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 雇佣 gùyōng 僱用 thuê (thường là dài hạn và mang ngữ khí trang trọng) (đtu, dtu)
雇用 gùyòng 僱用 thuê, mướn (thường dùng trong khẩu ngữ, thường là ngắn hạn) (đtu)
雇主 gùzhǔ 雇主 chủ (người bỏ tiền ra để thuê người khác làm việc cho mình) (dtu)
解雇 jiěgù 解雇 sa thải, đuổi việc (đtu)
刮 guā 刮 cạo, cào xước, thổi (gió) (đtu)
刮胡刀 guā hú dāo 刮鬍刀 Hoặc: 剃须刀 tì xū dāo dao cạo râu (dtu)
刮风 guā fēng 刮風 gió thổi, có gió (đtu)
挂 guà 掛 treo, móc, gác (đtu)
挂科 guà kē 掛科 nợ môn (đtu)
挂电话 guà diànhuà 掛電話 cúp máy, gác máy
挂羊头卖狗肉 guà yáng tóu mài gǒuròu 掛羊頭賣狗肉 treo đầu dê bán thịt chó
挂号 guàhào 掛號 (đtu) lấy số thứ tự (khi đi khám bệnh, khi đi làm thủ tục tại ngân hàng, làm thẻ SIM điện thoại….)
Link danh sách phát: • 4500 từ vựng tiếng Tru...

Пікірлер: 6

  • @hoangtruong3272
    @hoangtruong327229 күн бұрын

    Cảm ơn cô và các bạn cộng tác viên nhiều ạ ❤❤❤

  • @ThucNguyen-iz5pu
    @ThucNguyen-iz5pu27 күн бұрын

    ❤❤❤❤❤❤

  • @quynguyenthanh4730
    @quynguyenthanh473019 күн бұрын

    ❤❤❤❤❤

  • @hiepvongoc545
    @hiepvongoc54524 күн бұрын

    Cảm ơn cô giáo vì trách nhiệm mà đi trên con đường này

  • @yenxeo2471
    @yenxeo2471Ай бұрын

    ❤❤❤❤

  • @trinhduy6195
    @trinhduy619524 күн бұрын

    ❤❤❤❤❤

Келесі