Chúc các bạn làm bài tốt nhé!^^ Tất cả tài liệu liên quan được cập nhật tại đây: drive.google.com/drive/folder...
Жүктеу.....
Пікірлер: 20
@ucxuanle989914 күн бұрын
Em cảm ơn thầy vì đã share kiến thức và kèm cả file tài liệu quá chất lượng, công đức vô lượng ạ🤩
@kimngoc9180 Жыл бұрын
hữu ích lắm ạ, giá như em biết kênh thầy sớm hơn :< còn 5 ngày nữa thi mà giờ mới biết huhu
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
Còn nước còn tát nha!^^
@tanukiiiii189 Жыл бұрын
đây là kênh yt trước giờ em mòn mỏi tìm kiếm:))) má vid nào cũng hay dễ sợ, lại còn có cả chuyên nữa, đúng cái em cần hehehee
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
Chỉ tiếc là không có nhiều kiến thức chuyên cho lắm. 🥲
@tanukiiiii189
Жыл бұрын
@@alittleenglish3822 thầy học đh gì vậy ạ?
@alittleenglish3822
10 ай бұрын
Ngôn ngữ Anh, ĐH Sư Phạm TPHCM á. Sorry for having missed your comment for so long. ._.'
@user-sr5vv4yx1uАй бұрын
🎉🎉🎉
@HueNguyen-lz3vt Жыл бұрын
Hay, em cảm ơn thầy rất nhiều ạ
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
Thanks for watching!^^
@THANHNGUYENVAN-xi5kq Жыл бұрын
Cám ơn thầy rất nhiều.
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
Thanks for watching!^^
@atNguyen-wr6nx Жыл бұрын
40:22 thầy nói điều kiện loại 3 đáng lẽ phải là i wouldn't have been here mới đúng chứ ạ :))))
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
Có đúng timestamp không Đạt ơi?! Thầy xem đoạn 40:22 thì không thấy đề cập đến câu điều kiện loại 3, mà là câu số 7 phần word form chuyên Anh. Đạt cho thầy biết chính xác chỗ nào trong video nha. Cảm ơn Đạt. Cơ mà, Đạt nói đúng nhé, nếu là câu điều kiện loại 3 thì, về cơ bản, cấu trúc là: If S had (not) V3, S would (not) have V3 Đảo ngữ: Had S (not) V3, S would (not) have V3 hoặc Were S (not) to have V3, S would (not) have V3
@lamquangnhathuy Жыл бұрын
39:00 thầy ơi khi nào sài pleasant với khi nào xài pleased vậy thầy
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
"Pleased" và "pleasant" đều là các từ diễn tả sự hài lòng và thoải mái. Tuy nhiên, chúng có một số khác nhau như sau: 1. "Pleased" (Hài lòng): (tính từ bị động, nhận cảm xúc, nó giống như interested (thích thú, quan tâm), scared (sợ hãi)) - I am pleased with my exam results. (Tôi hài lòng với kết quả thi của mình.) - She was pleased to receive the award. (Cô ấy vui mừng khi nhận được giải thưởng.) - He was pleased by the positive feedback from his boss. (Anh ta hài lòng với phản hồi tích cực từ sếp của mình.) - We are pleased to announce the launch of our new product. (Chúng tôi hân hạnh thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới.) - They were pleased with the outcome of the project. (Họ hài lòng với kết quả của dự án.) 2. "Pleasant" (Thoải mái, dễ chịu): (tính từ chủ động, gây/tạo cảm xúc, nó giống như interesting (thú vị), scary (đáng sợ)) - It was a pleasant day at the beach. (Đó là một ngày thoải mái ở bãi biển.) - The hotel room had a pleasant aroma. (Phòng khách sạn có mùi hương dễ chịu.) - The garden is a pleasant place to relax. (Khu vườn là một nơi thoải mái để thư giãn.) - The music created a pleasant atmosphere at the party. (Âm nhạc tạo ra không khí dễ chịu tại buổi tiệc.) - The restaurant had a pleasant ambiance and great service. (Nhà hàng có môi trường dễ chịu và dịch vụ tuyệt vời.) Tóm lại, "pleased" thường được sử dụng để diễn tả sự hài lòng với một sự kiện hoặc kết quả cụ thể, trong khi "pleasant" được sử dụng để mô tả sự thoải mái và dễ chịu trong một tình huống nào đó.
@loc7918 Жыл бұрын
cho em hỏi vậy câu 99 mình dùng protecting vẫn được đúng không ạ
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
Được nhé. Chỉ là mình đang làm word form thì nếu từ vựng đó có danh từ riêng của nó thì mình ưu tiên dùng danh từ nha.
Пікірлер: 20
Em cảm ơn thầy vì đã share kiến thức và kèm cả file tài liệu quá chất lượng, công đức vô lượng ạ🤩
hữu ích lắm ạ, giá như em biết kênh thầy sớm hơn :< còn 5 ngày nữa thi mà giờ mới biết huhu
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
Còn nước còn tát nha!^^
đây là kênh yt trước giờ em mòn mỏi tìm kiếm:))) má vid nào cũng hay dễ sợ, lại còn có cả chuyên nữa, đúng cái em cần hehehee
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
Chỉ tiếc là không có nhiều kiến thức chuyên cho lắm. 🥲
@tanukiiiii189
Жыл бұрын
@@alittleenglish3822 thầy học đh gì vậy ạ?
@alittleenglish3822
10 ай бұрын
Ngôn ngữ Anh, ĐH Sư Phạm TPHCM á. Sorry for having missed your comment for so long. ._.'
🎉🎉🎉
Hay, em cảm ơn thầy rất nhiều ạ
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
Thanks for watching!^^
Cám ơn thầy rất nhiều.
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
Thanks for watching!^^
40:22 thầy nói điều kiện loại 3 đáng lẽ phải là i wouldn't have been here mới đúng chứ ạ :))))
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
Có đúng timestamp không Đạt ơi?! Thầy xem đoạn 40:22 thì không thấy đề cập đến câu điều kiện loại 3, mà là câu số 7 phần word form chuyên Anh. Đạt cho thầy biết chính xác chỗ nào trong video nha. Cảm ơn Đạt. Cơ mà, Đạt nói đúng nhé, nếu là câu điều kiện loại 3 thì, về cơ bản, cấu trúc là: If S had (not) V3, S would (not) have V3 Đảo ngữ: Had S (not) V3, S would (not) have V3 hoặc Were S (not) to have V3, S would (not) have V3
39:00 thầy ơi khi nào sài pleasant với khi nào xài pleased vậy thầy
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
"Pleased" và "pleasant" đều là các từ diễn tả sự hài lòng và thoải mái. Tuy nhiên, chúng có một số khác nhau như sau: 1. "Pleased" (Hài lòng): (tính từ bị động, nhận cảm xúc, nó giống như interested (thích thú, quan tâm), scared (sợ hãi)) - I am pleased with my exam results. (Tôi hài lòng với kết quả thi của mình.) - She was pleased to receive the award. (Cô ấy vui mừng khi nhận được giải thưởng.) - He was pleased by the positive feedback from his boss. (Anh ta hài lòng với phản hồi tích cực từ sếp của mình.) - We are pleased to announce the launch of our new product. (Chúng tôi hân hạnh thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới.) - They were pleased with the outcome of the project. (Họ hài lòng với kết quả của dự án.) 2. "Pleasant" (Thoải mái, dễ chịu): (tính từ chủ động, gây/tạo cảm xúc, nó giống như interesting (thú vị), scary (đáng sợ)) - It was a pleasant day at the beach. (Đó là một ngày thoải mái ở bãi biển.) - The hotel room had a pleasant aroma. (Phòng khách sạn có mùi hương dễ chịu.) - The garden is a pleasant place to relax. (Khu vườn là một nơi thoải mái để thư giãn.) - The music created a pleasant atmosphere at the party. (Âm nhạc tạo ra không khí dễ chịu tại buổi tiệc.) - The restaurant had a pleasant ambiance and great service. (Nhà hàng có môi trường dễ chịu và dịch vụ tuyệt vời.) Tóm lại, "pleased" thường được sử dụng để diễn tả sự hài lòng với một sự kiện hoặc kết quả cụ thể, trong khi "pleasant" được sử dụng để mô tả sự thoải mái và dễ chịu trong một tình huống nào đó.
cho em hỏi vậy câu 99 mình dùng protecting vẫn được đúng không ạ
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
Được nhé. Chỉ là mình đang làm word form thì nếu từ vựng đó có danh từ riêng của nó thì mình ưu tiên dùng danh từ nha.
Hữu ích quá thầy
@alittleenglish3822
Жыл бұрын
I'm glad it helps.^^